Cách Lý Giải Thú Vị Về Đếm Con Vật Trong Tiếng Nhật
Tiếng Nhật nổi tiếng với hệ thống số đếm phức tạp và đa dạng, đặc biệt khi đếm các loài động vật. Tuy nhiên, một video gần đây đã mang đến một góc nhìn mới mẻ và thú vị, giúp giải thích và ghi nhớ dễ dàng hơn các quy tắc đếm này. Hãy cùng khám phá lý do tại sao các con vật nhỏ được đếm là 匹(ひき), các con vật lớn được đếm là 頭(とう), và đặc biệt, tại sao con thỏ lại được đếm là 羽(わ) dù nó không phải là chim.
Lý Giải Dựa Trên Góc Nhìn Của Người Nhật Xưa
Người Nhật xưa có cách nhìn nhận và phân loại động vật rất độc đáo, dựa trên những đặc điểm nổi bật nhất mà họ quan sát thấy. Qua nhiều thế kỷ, những quan sát này đã hình thành nên các quy tắc đếm đặc trưng cho từng loài vật, phản ánh cách con người tương tác và nhận thức về thế giới tự nhiên xung quanh.
Đối với các loài động vật nhỏ, người Nhật thường quan sát thấy chúng chạy rất nhanh và quay lưng về phía người. Do đó, họ đếm những con vật này bằng từ “hiki” (匹), nghĩa là “cặp mông”. Đối với các loài động vật lớn hơn, vì chúng không cần phải chạy trốn, người Nhật thường nhìn trực diện vào đầu của chúng, do đó sử dụng từ “tou” (頭) để đếm. Đặc biệt, với loài chim, đôi cánh bay lượn là điểm nổi bật nhất, vì vậy chúng được đếm bằng “wa” (羽), nghĩa là “cánh”.
Ngoài ra, còn có những ngoại lệ thú vị như thỏ, mặc dù không có cánh, nhưng khi nhảy, tai của chúng ve vẩy như đôi cánh, vì vậy cũng được đếm bằng “wa” (羽). Những quan sát và cách nhìn nhận này giúp tạo nên một hệ thống đếm đầy hình ảnh và dễ nhớ.
Chi Tiết Về Cách Đếm Các Loài Vật
Động Vật Nhỏ – 匹(ひき)
Với những loài động vật nhỏ như chó, mèo, chuột, khi gặp con người, chúng thường quay đầu bỏ chạy. Vì vậy, con người thường nhìn thấy cặp mông của chúng, và từ đó, chúng được đếm là 匹(ひき).
Động Vật Lớn – 頭(とう)
Với những loài động vật lớn như trâu, bò, voi, ngựa, chúng thường không chạy khi gặp con người vì kích thước lớn của chúng. Thay vào đó, con người thường nhìn trực diện vào đầu của chúng. Do đó, chúng được đếm bằng 頭(とう).
Cá Nhỏ Hoặc Tôm – 尾(び)
Với các loài cá nhỏ hoặc tôm, chúng di chuyển rất nhanh nên con người thường chỉ nhìn thấy đuôi của chúng. Do đó, chúng được đếm bằng 尾(び). Còn cá to hơn thì vẫn đếm bằng 匹(ひき), và cá voi được đếm bằng 頭(とう).
Chim Chóc – 羽(わ)
Với các loài chim, con người thường nhìn thấy cánh của chúng, do đó, chúng được đếm bằng 羽(わ). Cách đọc khác có thể là 羽(ば、ぱ), ví dụ như cụm từ cố định 三羽烏 (さんばがらす) chỉ một bộ ba tài giỏi.
Ngoại Lệ – Đà Điểu và Thỏ
Đà điểu là một ngoại lệ thú vị. Mặc dù là chim nhưng do kích thước lớn và ít khi xòe cánh, đà điểu được đếm bằng 頭(とう).
Còn thỏ, mặc dù không có cánh, nhưng khi nhảy, tai của chúng ve vẩy, khiến người xưa tưởng tượng rằng chúng có cánh. Vì vậy, thỏ được đếm bằng 羽(わ).
Hệ thống đếm trong tiếng Nhật không chỉ là một phần của ngôn ngữ mà còn phản ánh sâu sắc văn hóa và cách nhìn nhận thế giới của người Nhật xưa. Việc hiểu rõ nguồn gốc của các quy tắc đếm này không chỉ giúp chúng ta dễ dàng ghi nhớ mà còn mang lại sự thú vị và kính phục đối với trí tưởng tượng và sự tinh tế của người Nhật.
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn một góc nhìn mới và những phút giây thú vị. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để nắm vững ngôn ngữ thú vị này. Chúc các bạn học tập vui vẻ và hiệu quả.
Phụ huynh và các em có thể tham khảo các kênh thông tin khác của Daruma Nihongo dưới đây:
– Hotline: 0826 282 020 – 0901 797 373 (tuyển sinh liên tục)
– Đăng ký test năng lực tại ĐÂY
– Tìm hiểu thêm về Khóa Học tại ĐÂY– Tham gia tìm kiếm, trao đổi các thông tin học tập, luyện thi JLPT, THPT, Vào 10 v.v. hữu ích tại Group Cộng đồng tiếng Nhật cho HSSV (Luyện thi Đại học-Vào 10-N3,N4,N5)
– Quý phụ huynh có thể nêu thắc mắc về học tập, tuyển sinh tiếng Nhật, thi JLPT tại Group Phụ Huynh Đồng Hành Cùng Con Học Tiếng Nhật, Thi Tiếng Nhật Vào 10 Và ĐH
– Nhóm Tự học giao tiếp tiếng Nhật: Tự học giao tiếp tiếng Nhật